- Kết quả
- Trực tuyến
- Lịch đua đấu
- Lịch vạc sóng
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2023-2024 vòng 5 mới nhất nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong chừng 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Caen | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 2 | 8 | 12 | LWWWW |
2 | Amiens | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 12 | WLWWW |
3 | Stade Lavallois MFC | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 | WDWLW |
4 | Grenoble | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 9 | DDDWW |
5 | Auxerre | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 8 | WDDLW |
6 | Bastia | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | DWLWD |
7 | Angers | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 8 | WWDDL |
8 | Guingamp | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 7 | LWDLD |
9 | Pau FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 7 | DLWLW |
10 | Troyes | 5 | 1 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 6 | DLDWD |
11 | Annecy | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | DDWDL |
12 | Bordeaux | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 (-1) | LWDWL |
13 | Ajaccio | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 6 | -2 | 6 | DLDWD |
14 | Rodez | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 5 | DLLWD |
15 | Saint-Etienne | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | DDWLL |
16 | Dunkerque | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 5 | DLLWD |
17 | Valenciennes | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 7 | -5 | 5 | DWDLL |
18 | Paris FC | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 8 | -5 | 3 | LWLLL |
19 | Quevilly Rouen | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 2 | DDLLL |
20 | Concarneau | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 7 | -6 | 2 | DLLLD |
21 | Sochaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lên hạng Xuống hạng
Ghi chú: BXH đá bóng phía trên là BXH giải Hạng 2 Pháp mùa bóng 2023-2024 update khi 01:58 03/09.
Bạn đang xem: bảng xếp hạng pháp 2
Bảng xếp thứ hạng đá bóng Pháp mới nhất nhất: coi BXH Ligue 2 lúc này NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp thứ hạng giải France Ligue 2 mới nhất nhất: BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2023-2024 vòng 5 update địa điểm lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
Xem thêm: đội hình tiêu biểu ngoại hạng anh 2022
Xem thêm: chia se acc cf vip khong loi dang nhap
Top làm bàn Hạng 2 Pháp 2023-2024
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Alexandre Mendy | Caen | 5 | 2 | |
2 | Gauthier Hein | AJ Auxerre | 4 | 0 | |
3 | Ali Abdi | Caen | 3 | 0 | |
4 | Louis Mafouta | Amiens SC | 3 | 0 | |
5 | Warren Caddy | FC Annecy | 3 | 2 | |
6 | Ibrahim Sissoko | AS Saint-Etienne | 3 | 3 | |
7 | Amadou Sagna | Guingamp | 2 | 0 | |
8 | Amine El Ouazzani | Guingamp | 2 | 0 | |
9 | Benjamin Santelli | Bastia | 2 | 0 | |
10 | Facinet Conte | Bastia | 2 | 0 | |
11 | Florian Aye | AJ Auxerre | 2 | 0 | |
12 | Khalid Boutaib | Pau FC | 2 | 0 | |
13 | Lois Diony | Angers SCO | 2 | 0 | |
14 | Luka Ilic | ESTAC Troyes | 2 | 0 | |
15 | Ousmane Camara | AJ Auxerre | 2 | 0 | |
16 | Pierre Yves Hamel | Paris FC | 2 | 0 | |
17 | Rayan Ghrieb | USL Dunkerque | 2 | 1 | |
18 | Gael Kakuta | Amiens SC | 1 | 0 | |
19 | Hugo Picard | Guingamp | 1 | 0 | |
20 | Jonathan Buatu Mananga | Valenciennes FC | 1 | 0 |
Cập nhật:
Hạng 2 Pháp
Tên giải đấu | Hạng 2 Pháp |
Tên khác | Ligue 2 |
Tên Tiếng Anh | France Ligue 2 |
Mùa giải hiện nay tại | 2023-2024 |
Mùa giải chính thức ngày | Thứ bảy, 5 Tháng tám 2023 |
Mùa giải kết thúc giục ngày | Thứ bảy, 18 Tháng năm 2024 |
Vòng đấu hiện nay tại | 5 |
Thuộc Liên Đoàn | Liên Đoàn Bóng đá Châu Âu (UEFA) |
Ngày trở thành lập | 01/01/1933 |
Số lượng team bóng (CLB) | 20 |
Giải Bóng đá hạng Hai PhápGiải đá bóng hạng nhị vương quốc Pháp (tiếng Pháp: Ligue 2), còn được gọi là Domino's league 2 được tài trợ bởi Domino's Pizza là giải đá bóng có trách nhiệm của Pháp xếp hạng thứ nhị nhập khối hệ thống đá bóng nước này,tương tự động tựa như các giải đá bóng Châu Âu không giống bao gồm đôi mươi team.Hai team đầu bảng thẳng lên nghịch ngợm bên trên giải đá bóng số 1 nước Pháp Ligue 1 (VĐQG Pháp). Đội loại phụ vương của giải này và team loại 18 của Ligue 1 đá play-off nhằm dành riêng một tấm vé lên hạng,nhị team cuối bảng xuống hạng thẳng và team loại 18 đợi đá play-off. Được xây dựng năm 1933 với cái thương hiệu là Division 2 và thay tên nhập năm 2002 là 1 trong những thành phần nhập LFP. |
Bình luận